000 | 00625nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VUFAL | ||
005 | 20241231111657.0 | ||
008 | 241119b2024 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 |
_a978 604 470 579 8 _c120 USD |
||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a7-09 (V) _bN114M |
||
100 | _aĐào, Minh Tri | ||
245 |
_a50 năm hội họa : _b/ _cĐào Minh Tri |
||
246 | _aA 50- year restrospective | ||
260 |
_aH.: _bMỹ thuật , _c2024 |
||
300 |
_a319tr.; _bảnh, _c30cm. |
||
653 |
_aĐào Minh Tri _ahọa sĩ Đào Minh Tri _amỹ thuật hiện đại _atác phẩm hội họa |
||
942 | _cSH | ||
999 |
_c15262 _d15262 |