000 00599nam a22002417a 4500
001 LART130002527
005 20180507111901.0
008 130917s1957 pl |||||||||||||||||eng||
040 _aUFALIB
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 _aeng
044 _apl
084 _a745.18(N)
090 _a745.18(N)
_bTRANG TRÍ
245 0 _aNGHỆ THUẬT TRANG TRÍ
260 _aPOLAND,
_c1957
300 _a234 tr. ;
_c25 x 30 cm.
653 _aGỐM
653 _aNGHỆ THUẬT TRANG TRÍ
653 _aTRANG TRÍ TRÊN VẢI
900 _b3
_c2527
910 _aAdministrator
942 _cSH
999 _c1586
_d1586