000 00563nam a22002177a 4500
001 LART130002595
005 20180507111930.0
008 130923s xx |||||||||||||||||eng||
040 _aUFALIB
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 _aeng
084 _a751.14(N)
090 _a751.14(N)
_bH100NG556
100 1 _aHÀ, HƯỚNG NGƯNG
245 1 _aTRANH THUỶ MẶC /
_cHÀ HƯỚNG NGƯNG
300 _c28 x 34 cm.
653 _aHỘI HOẠ TRUNG QUỐC
653 _aTRANH THUỶ MẶC
900 _b3
_c2595
910 _aAdministrator
942 _cSH
999 _c1661
_d1661