000 | 00602nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140002798 | ||
005 | 20180507112207.0 | ||
008 | 140324s2013 xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
090 | _bNG527TH550 | ||
100 | 1 | _aNGUYỄN, VĂN THƯ | |
245 | 1 |
_aNGHỆ THUẬT TRANG TRÍ GỐM THỜ THỜI MẠC / _cNGUYỄN VĂN THƯ |
|
260 | _c2013 | ||
653 | _aGỐM | ||
653 | _aGỐM THỜ | ||
653 | _aNGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | ||
653 | _aTHỜI MẠC | ||
653 | _aTRANG TRÍ | ||
900 |
_b3 _c2798 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c1884 _d1884 |