000 | 00634nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140002804 | ||
005 | 20180507112210.0 | ||
008 | 140325s2010 xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
090 | _bM103O-408 | ||
100 | 1 | _aMAI, XUÂN OANH | |
245 | 1 |
_aTRANH GIÁ VẼ - KHUÔN KHỔ VÀ NGÔN NGỮ TẠO HÌNH / _cMAI XUÂN OANH |
|
260 | _c2010 | ||
653 | _aHỘI HỌA GIÁ VẼ | ||
653 | _aKHUÔN KHỔ | ||
653 | _aNGÔN NGỮ BIỂU ĐẠT | ||
653 | _aNGÔN NGỮ TẠO HÌNH | ||
653 | _aTRANH GIÁ VẼ | ||
900 |
_b3 _c2804 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c1891 _d1891 |