000 | 00932nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140002868 | ||
005 | 20180507112237.0 | ||
008 | 140404s2013 xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
090 | _bTRỊNH NGỌC HÀ | ||
100 | 1 | _aTRỊNH, NGỌC HÀ | |
245 | 1 |
_aHIỆU QUẢ THẨM MỸ CỦA CHẤT LIỆU MỚI TRONG ĐIÊU KHẮC ĐƯƠNG ĐẠI VIỆT NAMGIAI ĐOẠN 2000 ĐẾN NAY / _cTRỊNH NGỌC HÀ |
|
260 | _c2013 | ||
653 | _a2000 | ||
653 | _aCHẤT LIỆU | ||
653 | _aCHẤT LIỆU MỚI | ||
653 | _aĐIÊU KHẮC | ||
653 | _aĐIÊU KHẮC ĐƯƠNG ĐẠI VIỆT NAM | ||
653 | _aĐIWWU KHẮC ĐƯƠNG ĐẠI | ||
653 | _aĐƯƠNG ĐẠI | ||
653 | _aGIAI ĐOẠN 2000 ĐẾN NAY | ||
653 | _aHIỆU QUẢ | ||
653 | _aHIỆU QUẢ THẨM MỸ | ||
653 | _aTHẨM MỸ | ||
900 |
_b3 _c2868 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c1958 _d1958 |