000 | 00555nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART120001209 | ||
005 | 20180507110629.0 | ||
008 | 121225s2007 xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
090 | _bPH104M600 | ||
100 | 1 | _aPHẠM, NGỌC MỴ | |
245 | 1 |
_aKHAI THÁC TÍNH NĂNG CỦA CHẤT LIỆU TRONG CÁC THỂ LOẠI HỘI HOẠ / _cPHẠM NGỌC MỴ |
|
260 | _c2007 | ||
653 | _aCÁC THỂ LOẠI HỘI HOẠ | ||
653 | _aCHẤT LIỆU | ||
900 |
_b3 _c1209 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c202 _d202 |