000 | 00806nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140003159 | ||
005 | 20180507112447.0 | ||
008 | 141105s2006 xx |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _aeng | ||
084 | _a7(N) | ||
090 |
_a7(N) _bW203CH512 |
||
100 | 1 | _aCHUN,, WENDY HUI KYONG | |
245 | 1 |
_aNEW MEDIA,OLD MEDIA : _bA HISTORY AND THEORY READER / _cWENDY HUI KYONG CHUN |
|
260 | _c2006 | ||
300 |
_a418 tr. ; _c20 x 25 cm. |
||
653 | _aKỸ THUẬT SỐ | ||
653 | _aNEW MEDIA | ||
653 | _aOLD MEDIA | ||
653 | _aPHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG | ||
653 | _aTRUYỀN THÔNG CŨ | ||
653 | _aTRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
653 | _aTRUYỀN THÔNG MỚI | ||
900 |
_b3 _c3159 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2276 _d2276 |