000 | 00863nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140003217 | ||
005 | 20180507112518.0 | ||
008 | 141112s1990 ja |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _aja | ||
084 | _a751(V) | ||
090 |
_a751(V) _bPH104TH455 |
||
100 | 1 | _aPHẠM, HUY THÔNG | |
245 | 1 |
_aDONG SON DRUMS IN VIETNAM : _bTRỐNG ĐỒNG ĐÔNG SƠN VIỆT NAM / _cPHẠM HUY THÔNG |
|
260 |
_aJAPAN. : _bKHOA HỌC XÃ HỘI, _c1990 |
||
300 |
_a282 tr. ; _c25 x 40 cm. |
||
653 | _aĐÔNG SƠN | ||
653 | _aTRỐNG ĐỒNG | ||
653 | _aTRỐNG ĐỒNG ĐÔNG SƠN | ||
653 | _aTRỐNG ĐỒNG VIỆT NAM | ||
653 | _aVĂN HÓA | ||
653 | _aVĂN HÓA ĐÔNG SƠN | ||
653 | _aVĂN HÓA VIỆT NAM | ||
900 |
_b3 _c3217 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2340 _d2340 |