000 | 00733nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140003229 | ||
005 | 20180507112525.0 | ||
008 | 141113s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a751.13(V) | ||
090 |
_a751.13(V) _bPH104S300 |
||
100 | 1 | _aPHẠM, ĐỨC SĨ | |
245 | 1 |
_aTRANH THỜ VIỆT NAM = _bVIETNAMESE CEREMONIAL PAITINGS / _cPHẠM ĐỨC SĨ |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỸ THUẬT, _c2009 |
||
300 |
_a162 tr. ; _c40 cm. |
||
653 | _aTRANH THỜ | ||
653 | _aTRANH THỜ MIỀN NÚI | ||
653 | _aTRANH THỜ VIỆT NAM | ||
653 | _aVIỆT NAM | ||
900 |
_b3 _c3229 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2353 _d2353 |