000 | 00998nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140003232 | ||
005 | 20180507112527.0 | ||
008 | 141113s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a75(V) | ||
090 |
_a75(V) _bNG527PH431 |
||
100 | 1 | _aNGUYỄN, HẢI PHONG | |
245 | 1 |
_aHÌNH TƯỢNG CON NGƯỜI TRONG CHẠM KHẮC CỔ VIỆT NAM = _bHUMAN IMAGES IN ANCIENT VIETNAMESE CARVING / _cNGUYỄN HẢI PHONG;NGUYỄN ĐỨC BÌNH;TRẦN THỊ BIỂN;TẠ XUÂN BẮC |
|
260 |
_aHà Nội, _c2002 |
||
300 |
_a296 tr. ; _c25 x 30 cm. |
||
653 | _aCHẠM KHẮC CỔ | ||
653 | _aCHẠM KHẮC CỔ VIỆT NAM | ||
653 | _aHÌNH TƯỢNG CON NGƯỜI | ||
653 | _aHÌNH TƯỢNG CON NGƯỜI TRONG CHẠM KHẮC CỔ | ||
653 | _aMỸ THUẬT CỔ | ||
653 | _aMỸ THUẬT CỔ VIỆT NAM | ||
653 | _aVIỆT NAM | ||
900 |
_b3 _c3232 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2357 _d2357 |