000 | 00903nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140003238 | ||
005 | 20180507112530.0 | ||
008 | 141114s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a76(V) | ||
090 |
_a76(V) _bC450Đ104 |
||
100 | 1 | _aCỒ, THANH ĐAM | |
245 | 1 |
_aMỸ THUẬT VIỆT NAM THỜI KỲ ĐỔI MỚI = _bVIETNAMESE FINE ARTS IN THE DOIMOI PERIOD / _cCỒ THANH ĐAM |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỸ THUẬT, _c2008 |
||
300 |
_a187 tr. : _bBÌA CỨNG ; _c25 x 30 cm. |
||
653 | _aĐỔI MỚI | ||
653 | _aMỸ THUẬT | ||
653 | _aMỸ THUẬT THỜI KỲ ĐỔI MỚI | ||
653 | _aMỸ THUẬT VIỆT NAM | ||
653 | _aMỸ THUẬT VIỆT NAM THỜI KỲ ĐỔI MỚI | ||
653 | _aTHỜI KỲ ĐỔI MỚI | ||
900 |
_b3 _c3238 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2363 _d2363 |