000 | 00829nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140003249 | ||
005 | 20180507112536.0 | ||
008 | 141117s1998 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a72(V) | ||
090 |
_a72(V) _bH100T121 |
||
100 | 1 | _aHÀ, VĂN TẤN | |
245 | 1 |
_aĐÌNH VIỆT NAM = _bCOMMUNITY HALLS / _cHÀ VĂN TẤN |
|
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNXB THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, _c1998 |
||
300 |
_a429 tr. ; _c25 x 25 cm. |
||
653 | _aĐÌNH | ||
653 | _aĐÌNH VIỆT NAM | ||
653 | _aKIẾN TRÚC | ||
653 | _aKIẾN TRÚC CỔ | ||
653 | _aKIẾN TRÚC ĐÌNH LÀNG | ||
653 | _aMỸ THUẬT CỔ | ||
700 | 1 | _aNGUYỄN, VĂN KỰ | |
900 |
_b3 _c3249 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2375 _d2375 |