000 | 00904nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140003255 | ||
005 | 20180507112540.0 | ||
008 | 141118s1994 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a751(V) | ||
090 |
_a751(V) _bTR561H107 |
||
100 | 0 | _aTRƯƠNG HẠNH | |
245 | 1 |
_aCÁC BẬC THẦY HỘI HỌA VIỆT NAM: TÔ NGỌC VÂN, NGUYỄN GIA TRÍ, NGUYỄN SÁNG, BÙI XUÂN PHÁI = _bMASTERS OF VIETNAMESE PAINTING / _cTRƯƠNG HẠNH |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỸ THUẬT, _c1994 |
||
300 |
_a115 tr. ; _c20 x 30 cm. |
||
653 | _aBẬC THẦY HỘI HỌA | ||
653 | _aBẬC THẦY HỘI HỌA VIỆT NAM | ||
653 | _aBÙI XUÂN PHÁI | ||
653 | _aNGUYỄN GIA TRÍ | ||
653 | _aNGUYỄN SÁNG | ||
653 | _aTÔ NGỌC VÂN | ||
900 |
_b3 _c3255 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2381 _d2381 |