000 | 00876nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140003256 | ||
005 | 20180507112540.0 | ||
008 | 141118s2000 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a745(V) | ||
090 |
_a745(V) _bH100N452 |
||
110 | _aVIỆN MỸ THUẬT | ||
245 | 1 |
_aBẢN RẬP HỌA TIẾT MỸ THUẬT CỔ VIỆTNAM = _bRUBBINGS OF VIETNAMESE ANCIENT FINE ARTS PATTERNS / _cVIỆN MỸ THUẬT |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỸ THUẬT, _c2000 |
||
300 |
_a188 tr. : _bBÌA CỨNG ; _c21 x 30 cm. |
||
653 | _aBẢN RẬP | ||
653 | _aBẢN RẬP HỌA TIẾT | ||
653 | _aHỌA TIẾT | ||
653 | _aHỌA TIẾT CỔ | ||
653 | _aMỸ THUẬT CỔ | ||
653 | _aMỸ THUẬT CỔ VIỆT NAM | ||
900 |
_b3 _c3256 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2382 _d2382 |