000 | 01067nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140003258 | ||
005 | 20180507112542.0 | ||
008 | 141119s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a77(V) | ||
090 |
_a77(V) _bV500KH107 |
||
100 | 1 | _aVŨ, QUỐC KHÁNH | |
245 | 1 |
_aNGƯỜI H'MÔNG Ở VIỆT NAM = _bTHE H'MONG IN VIETNAM / _cVŨ QUỐC KHÁNH |
|
260 |
_aHà Nội : _bTHÔNG TẤN, _c2005 |
||
300 |
_a151 tr. ; _c24 x 29 cm. |
||
653 | _aDAAN TỘC MÔNG | ||
653 | _aDÂN TỘC THIỂU SỐ | ||
653 | _aDÂN TỘC THIỂU SỐ Ở VIỆT NAM | ||
653 | _aDÂN TỘC THIỂU SỐ PHÁI BẮC | ||
653 | _aNGƯỜI H'MÔNG | ||
653 | _aNGƯỜI MÔNG | ||
653 | _aPHONG TỤC TẬP QUÁN | ||
653 | _aPHONG TỤC VÙNG CAO | ||
653 | _aVĂN HÓA | ||
653 | _aVĂN HÓA DÂN TỘC THIỂU SỐ | ||
653 | _aVĂN HÓA VIỆT NAM | ||
653 | _aVĂN HÓA VÙNG CAO | ||
900 |
_b3 _c3258 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2384 _d2384 |