000 | 01074nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140003259 | ||
005 | 20180507112542.0 | ||
008 | 141119s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a72(V) | ||
090 |
_a72(V) _bNG527K550 |
||
100 | 1 | _aNGUYỄN, VĂN KỰ | |
245 | 1 |
_aDU KHẢO VĂN HÓA CHĂM = _bPEREGRINATIONS INTO CHĂM CULTURE / _cNGUYỄN VĂN KỰ |
|
260 |
_aHà Nội : _bTHẾ GIỚI, _c2005 |
||
300 |
_a407 tr. ; _c21.5 x 28 cm. |
||
653 | _aBÀI NGHIÊN CỨU | ||
653 | _aDÂN TỘC THIỂU SỐ | ||
653 | _aNGHIÊN CỨU VĂN HÓA | ||
653 | _aVĂN HÓA | ||
653 | _aVĂN HÓA CHĂM | ||
653 | _aVĂN HÓA CHĂMPA | ||
653 | _aVĂN HÓA DÂN TỘC | ||
653 | _aVĂN HÓA DÂN TỘC THIỂU SỐ | ||
653 | _aVĂN HÓA VIỆT NAM | ||
700 | 1 | _aNGÔ, VĂN DOANH | |
710 | _aVIỆN NGHIÊN CỨU ĐÔNG NAM Á | ||
710 | _aVIỆN VIỄN ĐÔNG BÁC CỔ PHÁP | ||
900 |
_b3 _c3259 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2385 _d2385 |