000 | 01067nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140003261 | ||
005 | 20180507112544.0 | ||
008 | 141119s1995 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a73(V) | ||
090 |
_a73(V) _bPH105TH561 |
||
100 | 1 | _aPHAN, CẨM THƯỢNG | |
245 | 1 |
_aĐIÊU KHẮC NHÀ MỒ TÂY NGUYÊN = _bTHE SCULPTURE OF FUNERAL HOUSES IN TAY NGUYEN / _cPHAN CẨM THƯỢNG |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỸ THUẬT, _c1995 |
||
300 |
_a159 tr. ; _c21 x 30 cm. |
||
653 | _aDÂN TỘC THIỂU SỐ | ||
653 | _aĐIÊU KHẮC | ||
653 | _aĐIÊU KHẮC NHÀ MỒ | ||
653 | _aĐIÊU KHẮC NHÀ MỒ TÂY NGUYÊN | ||
653 | _aĐIÊU KHẮC VIỆT NAM | ||
653 | _aNGHIÊN CỨU VĂN HÓA | ||
653 | _aNHÀ MỒ TÂY NGUYÊN | ||
653 | _aVĂN HÓA | ||
653 | _aVĂN HÓA DÂN TỘC THIỂU SỐ | ||
653 | _aVĂN HÓA TÂY NGUYÊN | ||
700 | 1 | _aNGUYỄN, TẤN CỨ | |
900 |
_b3 _c3261 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2388 _d2388 |