000 | 00919nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140003262 | ||
005 | 20180507112544.0 | ||
008 | 141119s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a745(V) | ||
090 |
_a745(V) _bĐ116NG121 |
||
100 | 1 | _aĐẶNG, THỊ BÍCH NGÂN | |
245 | 1 |
_aHOẠ SĨ TRẺ VIỆT NAM ĐƯƠNG ĐẠI = _bYOUNG CONTEMPORARY VIETNAMESE PAINTINGS / _cĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỸ THUẬT, _c2011 |
||
300 |
_a118 tr. : _bBÌA CỨNG ; _c25 x 30 cm. |
||
653 | _aHỌA SĨ TRẺ | ||
653 | _aHỌA SĨ TRẺ ĐƯƠNG ĐẠI | ||
653 | _aHỌA SĨ TRẺ VIỆT NAM | ||
653 | _aHỌA SĨ VIỆT NAM | ||
653 | _aHỌA SĨ VIỆT NAM ĐƯƠNG ĐẠI | ||
653 | _aMỸ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI | ||
900 |
_b3 _c3262 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2389 _d2389 |