000 | 00840nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART140003275 | ||
005 | 20180507112550.0 | ||
008 | 141126s2013 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _aeng | ||
044 | _avm | ||
084 | _a751(N) | ||
090 |
_a751(N) _bL250K305 |
||
100 | 1 | _aLÊ, TRUNG KIÊN | |
245 | 1 |
_aYẾU TỐ TRANG TRÍ TRONG TRANH CỦA HỌA SĨ ĐINH THỊ THẮM POONG / _cLÊ TRUNG KIÊN |
|
260 |
_aHà Nội, _c2013 |
||
653 | _aĐINH THỊ THẮM POONG | ||
653 | _aHỌA SĨ ĐINH THỊ THẮM POONG | ||
653 | _aNGHỆ THUẬT CỦA ĐINH THỊ THẮM POONG | ||
653 | _aTRANG TRÍ THEO CHỦ ĐỀ | ||
653 | _aYẾU TỐ TẠO HÌNH TRANG TRÍ | ||
653 | _aYẾU TỐ TRANG TRÍ | ||
900 |
_b3 _c3275 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c2403 _d2403 |