000 | 00482nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART120001261 | ||
005 | 20180507110703.0 | ||
008 | 121226s2004 xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
090 | _bL250Đ552 | ||
100 | 1 | _aLÊ, XUÂN ĐỨC | |
245 | 1 |
_aHỘI HOẠ VỚI ĐỀ TÀI CÔNG NGHIỆP / _cLÊ XUÂN ĐỨC |
|
260 | _c2004 | ||
653 | _aĐỀ TÀI CÔNG NGHIỆP | ||
900 |
_b3 _c1261 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c254 _d254 |