000 | 00957nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2770 _d2770 |
||
001 | LART140003615 | ||
003 | VUFAL | ||
005 | 20201209094759.0 | ||
008 | 141226s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a709(V) | ||
090 |
_a709(V) _bM600TH504 |
||
110 | _aTRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM | ||
245 | 1 |
_aVỀ BẢN SẮC VĂN HÓA HÀ NỘI TRONG VĂN HỌC NGHỆ THUẬT THẾ KỶ XX : _bKỶ YẾU HỘI THẢO / _cTRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM |
|
260 |
_aHà Nội : _bTRI THỨC, _c2010 |
||
300 |
_a276 tr. ; _c18 x 24 cm. |
||
653 | _aBẢN SẮC DÂN TỘC | ||
653 | _aBẢN SẮC VĂN HÓA | ||
653 | _aHÀ NỘI | ||
653 | _aKỶ YẾU HỘI THẢO | ||
653 | _aTHẾ KỶ 20 | ||
653 | _aVĂN HÓA HÀ NỘI | ||
653 | _aVĂN HỌC NGHỆ THUẬT | ||
900 |
_b3 _c3615 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 |
_cSH _2ddc |