000 | 00733nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003649 | ||
005 | 20180507112841.0 | ||
008 | 150105s1997 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a75(V) | ||
090 |
_a75(V) _bH531TR106 |
||
100 | 1 | _aHUỲNH, NGỌC TRẢNG | |
245 | 1 |
_aMỸ THUẬT CHÂU Á : _bQUY CÁCH TẠO HÌNH VÀ PHONG CÁCH / _cHUỲNH NGỌC TRẢNG |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỸ THUẬT, _c1997 |
||
300 |
_a608 tr. ; _c13 x 19 cm. |
||
653 | _aMỸ THUẬT CHÂU Á | ||
653 | _aPHONG CÁCH NGHỆ THUẬT | ||
653 | _aPHONG CÁCH TẠO HÌNH | ||
900 |
_b3 _c3649 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2806 _d2806 |