000 | 00809nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003659 | ||
005 | 20180507112847.0 | ||
008 | 150106s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a7(V) | ||
090 |
_a7(V) _bC450Đ104 |
||
100 | 1 | _aCỒ, THANH ĐAM | |
245 | 1 |
_a20 NĂM MỸ THUẬT VIỆT NAM THỜI KỲ ĐỔI MỚI 1986-2006 : _bKỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC / _cCỒ THANH ĐAM |
|
260 |
_aHà Nội : _bNXB MỸ THUẬT, _c2007 |
||
300 |
_a360 tr. ; _c18 x 24 cm. |
||
653 | _aKỶ YẾU HỘI THẢO KHO HỌC | ||
653 | _aMỸ THUẬT VIỆT NAM | ||
653 | _aTHỜI KỲ ĐỔI MỚI | ||
653 | _aVIỆN MỸ THUẬT | ||
900 |
_b3 _c3659 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2816 _d2816 |