000 | 00815nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003662 | ||
005 | 20180507112848.0 | ||
008 | 150106s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a38(V) | ||
090 |
_a38(V) _bNG450TH312 |
||
100 | 1 | _aNGÔ, ĐỨC THỊNH | |
245 | 1 |
_aNHỮNG GIÁ TRỊ VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM / _cNGÔ ĐỨC THỊNH |
|
260 |
_aHà Nội : _bCHÍNH TRỊ QUỐC GIA, _c2010 |
||
300 |
_a727 tr. ; _c14 x 25 cm. |
||
653 | _aGIÁ TRỊ VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG | ||
653 | _aVĂN HÓA | ||
653 | _aVĂN HÓA TRUYỀN THỐNG | ||
653 | _aVĂN HÓA TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM | ||
653 | _aVIỆT NAM | ||
900 |
_b3 _c3662 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2820 _d2820 |