000 | 00875nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003673 | ||
005 | 20180507112857.0 | ||
008 | 150106s1996 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a7-04(V) | ||
090 |
_a7-04(V) _bH531TR106 |
||
100 | 1 |
_aHUỲNH, NGỌC TRẢNG _eBIÊN SOẠN |
|
245 | 1 |
_aMỸ THUẬT HY LẠP LA MÃ : _bQUI PHÁP TẠO HÌNH VÀ PHONG CÁCH / _cHUỲNH NGỌC TRẢNG (BIÊN SOẠN) |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỸ THUẬT, _c1996 |
||
300 |
_a511 tr. ; _c14 x 21 cm. |
||
653 | _aLA MÃ CỔ ĐẠI | ||
653 | _aMỸ THUẬT | ||
653 | _aMỸ THUẬT CỔ ĐẠI | ||
653 | _aMỸ THUẬT HY LẠP | ||
653 | _aMỸ THUẬT HY LẠP LA MÃ | ||
653 | _aTHỜI KỲ LA MÃ | ||
900 |
_b3 _c3673 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2832 _d2832 |