000 | 00769nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003680 | ||
005 | 20180507112901.0 | ||
008 | 150108s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a761.24(V) | ||
090 |
_a761.24(V) _bNG527L103 |
||
100 | 1 | _aNGUYỄN, THÁI LAI | |
245 | 1 |
_aLÀNG TRANH ĐÔNG HỒ / _cNGUYỄN THÁI LAI |
|
260 |
_aHà Nội : _bNXB MỸ THUẬT, _c2002 |
||
300 |
_a187 tr. ; _c16 x 21 cm. |
||
653 | _aLÀNG TRANH ĐÔNG HỒ | ||
653 | _aTRANH DÂN GIAN | ||
653 | _aTRANH DÂN GIAN ĐÔNG HỒ | ||
653 | _aTRANH DÂN GIAN VIỆT NAM | ||
653 | _aTRANH ĐÔNG HỒ | ||
900 |
_b3 _c3680 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2840 _d2840 |