000 00704nam a22002657a 4500
001 LART150003691
005 20180507112909.0
008 150109s2004 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aUFALIB
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 _avie
044 _avm
084 _a301(V)
090 _a301(V)
_bTH107L250
100 0 _aTHANH LÊ
245 1 _aXÃ HỘI HỌC /
_cTHANH LÊ
260 _aHà Nội :
_bKHOA HỌC XÃ HỘI,
_c2004
300 _a919 tr. ;
_c17 x 24 cm.
653 _aKHOA HỌC XÃ HỘI
653 _aXÃ HỘI HỌC
653 _aXÃ HỘI HỌC CỤ THỂ
653 _aXÃ HỘI HỌC TỔNG QUÁT
900 _b3
_c3691
910 _aAdministrator
942 _cSH
999 _c2852
_d2852