000 | 00628nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003705 | ||
005 | 20180507112918.0 | ||
008 | 150113s1998 vm ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
090 | _bNG527KH401 | ||
100 | 1 | _aNGUYỄN, VĂN KHỎA | |
245 | 1 |
_aTHẦN THOẠI HY LẠP / _cNGUYỄN VĂN KHỎA |
|
260 |
_aHà Nội : _bNXB VĂN HÓA DÂN TỘC, _c1998 |
||
300 |
_a719 tr. ; _c13 x 19 cm. |
||
653 | _aHY LẠP | ||
653 | _aTHẦN THỌAI | ||
653 | _aTHẦN THOẠI HY LẠP | ||
900 |
_b3 _c3705 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2867 _d2867 |