000 | 00767nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003709 | ||
005 | 20180507112920.0 | ||
008 | 150114s2013 vm ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
084 | _aK1 | ||
090 |
_aK1 _bTR121L312 |
||
100 | 1 | _aTRẦN, GIA LINH | |
245 | 1 |
_aTỤC HÈM KIÊNG KỴ DÂN GIAN VIỆT NAM / _cTRẦN GIA LINH |
|
260 |
_aHà Nội : _bTHỜI ĐẠI, _c2013 |
||
300 |
_a127 tr. ; _c14.5 x 20.5 cm. |
||
653 | _aDÂN GIAN | ||
653 | _aPHONG TỤC | ||
653 | _aPHONG TỤC DÂN GIAN | ||
653 | _aTẬP TỤC | ||
653 | _aTỤC HÈM | ||
653 | _aVĂN HÓA DÂN GIAN | ||
653 | _aVIỆT NAM | ||
900 |
_b3 _c3709 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2871 _d2871 |