000 | 00802nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003777 | ||
005 | 20180507112950.0 | ||
008 | 150115s2010 vm ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
084 | _aK1 | ||
090 |
_aK1 _bTR121L312 |
||
100 | 1 | _aTRẦN, GIA LINH | |
245 | 1 |
_aDI SẢN TÊN NÔM CÁC LÀNG VĂN HOÁ VIỆT NAM / _cTRẦN GIA LINH |
|
260 |
_aHà Nội : _bDÂN TRÍ, _c2010 |
||
300 |
_a392 tr. ; _c14.5 x 20.5 cm. |
||
653 | _aDI SẢN | ||
653 | _aDI SẢN TÊN NÔM | ||
653 | _aDI SẢN VĂN HÓA | ||
653 | _aLÀNG VĂN HÓA | ||
653 | _aLÀNG VĂN HÓA DÂN GIAN VIỆT NAM | ||
653 | _aTÊN NÔM | ||
653 | _aVĂN HÓA DÂN GIAN | ||
900 |
_b3 _c3777 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2946 _d2946 |