000 | 00861nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003813 | ||
005 | 20180507113006.0 | ||
008 | 150116s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _aK1 (V) | ||
090 |
_aK1 (V) _bPH104Đ552 |
||
100 | 1 | _aPHẠM, MINH ĐỨC | |
245 | 1 |
_aNHỮNG LÀNG VĂN HÓA VĂN NGHỆ DÂN GIAN ĐẶC SẮC TỈNH THÁI BÌNH / _cPHẠM MINH ĐỨC |
|
260 |
_aHà Nội : _bVĂN HÓA THÔNG TIN, _c2014 |
||
300 |
_a427 tr. ; _c14.5 x 20.5 cm. |
||
490 | _aĐTTS ghi: HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM | ||
653 | _aLÀNG VĂN HÓA | ||
653 | _aTHÁI BÌNH | ||
653 | _aVĂN HÓA | ||
653 | _aVĂN HÓA VĂN NGHỆ DÂN GIAN | ||
653 | _aVĂN NGHỆ | ||
900 |
_b3 _c3813 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c2986 _d2986 |