000 | 00518nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART130001308 | ||
005 | 20180507110731.0 | ||
008 | 130102s2004 xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
090 | _bH407Đ552 | ||
100 | 1 | _aHOÀNG, MINH ĐỨC | |
245 | 1 |
_aTRỰC HOẠ TRONG SÁNG TẠO NGHỆ THUẬT / _cHOÀNG MINH ĐỨC |
|
260 | _c2004 | ||
653 | _aSÁNG TẠO NGHỆ THUẬT | ||
653 | _aTRỰC HOẠ | ||
900 |
_b3 _c1308 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c301 _d301 |