000 | 00820nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003845 | ||
005 | 20180507113020.0 | ||
008 | 150119s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _aK1(V) | ||
090 |
_aK1(V) _bS550NG419 |
||
100 | 1 | _aSỬ, VĂN NGỌC | |
245 | 1 |
_aLUẬT TỤC TRONG XÃ HỘI CHĂM / _cSỬ VĂN NGỌC |
|
260 |
_aHà Nội : _bTHANH NIÊN, _c2012 |
||
300 |
_a280 tr. ; _c14.5 x 20.5 cm. |
||
490 | _aĐTTS ghi: HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM:CHI HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM | ||
653 | _aCHĂM | ||
653 | _aluật tục | ||
653 | _aNGHI LỄ | ||
653 | _aPHONG TỤC | ||
653 | _aXÃ HỘI CHĂM | ||
900 |
_b3 _c3845 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c3021 _d3021 |