000 00889nam a22002897a 4500
001 LART150003853
005 20180507113023.0
008 150119s2012 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aUFALIB
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 _avie
044 _avm
084 _aK1(V)
090 _aK1(V)
_bNINH GIAO
100 1 _aNINH, VIẾT GIAO
245 1 _aVĂN HÓA DÂN GIAN XỨ NGHỆ.
_nTẬP 1,
_pCA DAO VÀ ĐỒNG DAO /
_cNINH VIẾT GIAO
260 _aHà Nội :
_bVĂN HÓA THÔNG TIN,
_c2012
300 _a1011 tr. ;
_c14.5 x 20.5 cm.
490 _aĐTTS ghi: HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM:CHI HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM
653 _aCA DAO
653 _aĐỒNG DAO
653 _aVĂN HÓA
653 _aVĂN HÓA DÂN GIAN
653 _aVĂN HÓA DÂN GIAN XỨ NGHỆ
900 _b3
_c3853
910 _aAdministrator
942 _cSH
999 _c3030
_d3030