000 | 00833nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003855 | ||
005 | 20180507113024.0 | ||
008 | 150120s2012 vm ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
084 | _aK1 | ||
090 |
_aK1 _bK100L306 |
||
100 | 1 | _aKA SÔ LIỄNG | |
245 | 1 |
_aTRƯỜNG CA GIÀNG HLĂH XẤU BỤNG : _b( DÂN TỘC CHĂM Ở PHÚ YÊN) / _cKA SÔ LIỄNG(sưu tầm, biên soạn) |
|
260 |
_aHà Nội : _bVĂN HÓA DÂN TỘC, _c2012 |
||
300 |
_a767 tr. ; _c14.5 x 20.5 cm. |
||
653 | _aDÂN TỘC CHĂM | ||
653 | _aNGHIÊN CỨU VĂN HÓA | ||
653 | _aNGƯỜI CHĂM | ||
653 | _aPHÚ YÊN | ||
653 | _aTRƯỜNG CA | ||
710 | _aHỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM | ||
900 |
_b3 _c3855 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c3032 _d3032 |