000 | 00878nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003873 | ||
005 | 20180507113031.0 | ||
008 | 150120s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _aK1 (V) | ||
090 |
_aK1 (V) _bTR121L312 |
||
100 | 1 | _aTRẦN, GIA LINH | |
245 | 1 |
_aNGHIÊN CỨU TƯ LIỆU LÝ LUẬN VĂN HÓA DÂN GIAN VIỆT NAM. _nQUYỂN 2 / _cTRẦN GIA LINH |
|
260 |
_aHà Nội : _bVĂN HÓA THÔNG TIN, _c2014 |
||
300 |
_a782 tr. ; _c14.5 x 20.5 cm. |
||
490 | _aĐTTS ghi: HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM | ||
653 | _aNGHIÊN CỨU TƯ LIỆU LÝ LUẬN VĂN HÓA | ||
653 | _aNGHIÊN CỨU VĂN HÓA | ||
653 | _aVĂN HÓA DÂN GIAN | ||
653 | _aVĂN HÓA DÂN GIAN VIỆT NAM | ||
900 |
_b3 _c3873 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c3051 _d3051 |