000 | 00926nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003893 | ||
005 | 20180507113039.0 | ||
008 | 150120s2012 vm ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
084 | _aK1 | ||
090 |
_aK1 _bV308N104 |
||
110 | _aHỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM | ||
245 | 1 |
_aTHÀNH NGỮ, TỤC NGỮ, CÂU ĐÓ CÁC DÂN TỘC THÁI, GIÁY, DAO : _bTHÀNH NGỮ, TỤC NGỮ DÂN TỘC THÁI - TỤC NGỮ GIÁY - CÂU ĐỐ, TỤC NGỮ, THÀNH NGỮ DÂN TỘC DAO / _cHỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM |
|
260 |
_aHà Nội : _bVĂN HÓA DÂN TỘC, _c2012 |
||
300 |
_a489 tr. ; _c14.5 x 20.5 cm. |
||
653 | _aCÂU ĐÓ | ||
653 | _aDÂN TỘC GIÁY | ||
653 | _aDÂN TỘC THÁI | ||
653 | _aDAO | ||
653 | _aTHÀNH NGỮ | ||
653 | _aTỤC NGỮ | ||
900 |
_b3 _c3893 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c3073 _d3073 |