000 | 00950nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003916 | ||
005 | 20180507113053.0 | ||
008 | 150121s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _aK1(V) | ||
090 |
_aK1(V) _bN312GI-108 |
||
100 | 1 | _aNINH, VIÊT GIAO | |
245 | 1 |
_aVĂN HÓA DÂN GIAN XỨ NGHỆ. _nTẬP 13, _pVÈ ĐẤU TRANH TRONG LÀNG XÃ / _cNINH VIÊT GIAO |
|
260 |
_aHà Nội : _bVĂN HÓA THÔNG TIN, _c2011 |
||
300 |
_a609tr ; _c14.5 x 20.5 cm. |
||
490 | _aĐTTS ghi: HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM:CHI HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM | ||
653 | _aVĂN HÓA | ||
653 | _aVĂN HÓA DÂN GIAN | ||
653 | _aVĂN HÓA DÂN GIAN XỨ NGHỆ | ||
653 | _aVĂN HỌC DÂN GIAN | ||
653 | _aVÈ | ||
653 | _aVÈ ĐẤU TRANH TRONG LÀNG XÃ | ||
900 |
_b3 _c3916 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c3098 _d3098 |