000 | 00873nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003922 | ||
005 | 20180507113056.0 | ||
008 | 150121s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _aK1(V) | ||
090 |
_aK1(V) _bB510CH300 |
||
100 | 1 | _aBÙI, CHỈ | |
245 | 1 |
_aTÌM HIỂU VĂN HÓA ẨM THỰC DÂN GIAN MƯỜNG HÒA BÌNH / _cBÙI CHỈ |
|
260 |
_aHà Nội : _bVĂN HÓA THÔNG TIN, _c2013 |
||
300 |
_a293 tr. ; _c14.5 x 20.5 cm. |
||
490 | _aĐTTS ghi: HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM:CHI HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM | ||
653 | _aHÒA BÌNH | ||
653 | _aMƯỜNG | ||
653 | _aVĂN HÓA | ||
653 | _aVĂN HÓA ẨM THỰC | ||
653 | _aVĂN HÓA ẨM THỰC DÂN GIAN | ||
900 |
_b3 _c3922 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c3105 _d3105 |