000 | 00892nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART150003925 | ||
005 | 20180507113057.0 | ||
008 | 150122s2010 vm ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
084 | _a3K37 | ||
090 |
_a3K37 _bĐ108T108 |
||
110 | _aBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | ||
245 | 1 |
_aĐỔI MỚI QUẢN LÝ HỆ THỐNG GIÁO DỤC ĐẠI HỌC GIAI ĐOẠN 210-2012 / _cBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
260 |
_aHà Nội : _bNHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM, _c2010 |
||
300 |
_a240 tr. ; _c17 x 24 cm. |
||
653 | _aĐẠI HỌC | ||
653 | _aĐỔI MỚI | ||
653 | _aĐỔI MỚI QUẢN LÝ | ||
653 | _aGIÁO DỤC | ||
653 | _aGIÁO DỤC ĐẠI HỌC | ||
653 | _aHỆ THỐNG GIÁO DỤC | ||
653 | _aVIỆT NAM | ||
900 |
_b3 _c3925 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c3108 _d3108 |