000 | 00825nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART160004756 | ||
005 | 20180507113259.0 | ||
008 | 161226s2005 xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
090 | _bNG527T312 | ||
100 | 1 | _aNGUYỄN, HUY TÍNH | |
245 | 1 |
_aBỨC TRANH NÔNG THÔN VIỆT NAM THỜI MẠC QUA CHẠM KHẮC ĐÌNH LÀNG / _cNGUYỄN HUY TÍNH |
|
260 | _c2005 | ||
653 | _aBỨC TRANH NÔNG THÔN | ||
653 | _aCHẠM KHẮC | ||
653 | _aCHẠM KHẮC ĐÌNH LÀNG | ||
653 | _aMỸ THUẬT THỜI MẠC | ||
653 | _aNÔNG THÔN VIỆT NAMTHỜI MẠCCHẠM KHẮC ĐÌNH LÀNGĐÌNH LÀNG | ||
653 | _aTHỜI MẠC | ||
653 | _aTRANH NÔNG THÔN | ||
900 |
_b3 _c4756 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c3354 _d3354 |