000 00545nam a22001937a 4500
001 LART120001051
005 20180507110351.0
008 121221s2004 xx ||||||||||||||||| ||
040 _aUFALIB
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
090 _bNG527TH561
100 1 _aNGUYỄN, THỊ THƯƠNG
245 1 _aPHÁT HIỆN VÀ BỒI DƯỠNG NĂNG KHIẾU /
_cNGUYỄN THỊ THƯƠNG
260 _c2004
653 _abồi dưỡng năng khiếu
653 _anăng khiếu nghệ thuật
900 _b3
_c1051
910 _aAdministrator
942 _cLA
999 _c35
_d35