000 | 00820nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART170004906 | ||
005 | 20180507113403.0 | ||
008 | 170103s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a03(V) | ||
090 |
_a03(V) _bV500KH107 |
||
100 | 1 | _aVŨ, NGỌC KHÁNH | |
245 | 1 |
_aTỪ ĐIỂN VĂN HÓA GIÁO DỤC VIỆT NAM / _cVŨ NGỌC KHÁNH |
|
260 |
_aHà Nội : _bVĂN HÓA THÔNG TIN, _c2003 |
||
300 |
_a513 tr. ; _c15 x 21 cm. |
||
653 | _aTỪ ĐIỂN | ||
653 | _aTỪ ĐIỂN VĂN HÓA GIÁO DỤC | ||
653 | _aTỪ ĐIỂN VĂN HÓA GIÁO DỤC VIỆT NAM | ||
653 | _aVĂN HÓA GIÁO DỤC | ||
900 |
_b3 _c4906 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c3509 _d3509 |