000 00706nam a22002537a 4500
001 LART170004916
005 20180507113409.0
008 170103s1995 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aUFALIB
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 _avie
044 _avm
084 _a03(V)
090 _a03(V)
_bBÙI PHỤNG
100 1 _aBÙI, PHỤNG
245 1 _aTỪ ĐIỂN VIỆT ANH =
_bVIETNAMESE ENGLISH DICTIONARY /
_cBÙI PHỤNG
260 _aHà Nội :
_bGIÁO DỤC,
_c1995
300 _a1223 tr. ;
_c13 x 19 cm.
653 _aTỪ ĐIỂN
653 _aTỪ ĐIỂN VIỆT ANH
900 _b3
_c4916
910 _aAdministrator
942 _cSH
999 _c3520
_d3520