000 | 00909nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART170004990 | ||
005 | 20180507113459.0 | ||
008 | 170112s1995 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a761.3(V) | ||
090 |
_a761.3(V) _bĐ116N104 |
||
100 | 1 | _aĐẶNG, NAM | |
245 | 1 |
_aTRANH DÂN GIAN VIỆT NAM = _bVIETNAMESE FOLK PICTURES / _cĐẶNG NAM |
|
260 |
_aHà Nội : _bVĂN HÓA DÂN TỘC, _c1995 |
||
300 |
_a170 tr. ; _c25 x 25 cm. + _eẢNH |
||
653 | _aSÁCH ẢNH | ||
653 | _aTRANH DÂN GIAN | ||
653 | _aTRANH DÂN GIAN VIỆT NAM | ||
653 | _aTRANH ĐÔNG HỒ | ||
653 | _aTRANH HÀNG TRỐNG | ||
653 | _aTRANH THỜ HÀNG TRỐNG | ||
653 | _aTRANH THỜ MIỀN NÚI | ||
900 |
_b3 _c4990 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c3600 _d3600 |