000 | 00765nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART170005001 | ||
005 | 20180507113504.0 | ||
008 | 170112s1993 vm ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
090 | _bC450Đ104 | ||
100 | 1 | _aCỒ, THANH ĐAM | |
245 | 1 |
_aHỌA SĨ VIỆT NAM 8 HỌA SĨ HÀ NỘI = _bPAINTER OF VIETNAM - EIGHT PAINTER OF HA NOI / _cCỒ THANH ĐAM biên tập |
|
260 |
_aHà Nội, _c1993 |
||
300 |
_a56 tr. ; _c24 x 24 cm. |
||
653 | _a8 HỌA SĨ HÀ NỘI | ||
653 | _aHỌA SĨ HÀ NỘI | ||
653 | _aHỌA SĨ VIỆT NAM | ||
653 | _aPAINTER OF VIETNAM | ||
900 |
_b3 _c5001 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c3612 _d3612 |