000 | 00766nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART170005032 | ||
005 | 20180507113521.0 | ||
008 | 170407s xx |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _aeng | ||
084 | _a751(N) | ||
100 | 1 | _aRAPHAEL ELLENDER | |
245 | 1 |
_aBASIC DRAWING : _bNew ways to see and draw (vẽ hình cơ bản, giáo khoa về vẽ) / _cELLENDER RAPHAEL |
|
300 | _a128 tr. | ||
653 | _aBASIC | ||
653 | _aBASIC DRAWING | ||
653 | _aDẠY VẼ | ||
653 | _aDẠY VẼ CƠ BẢN | ||
653 | _aHÌNH HỌA | ||
653 | _aHÌNH HỌA CƠ BẢN | ||
653 | _aVẼ CƠ BẢN | ||
900 |
_b3 _c5032 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c3646 _d3646 |