000 | 00794nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART160005051 | ||
005 | 20180507113547.0 | ||
008 | 160413s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a75(V) | ||
090 |
_a75(V) _bCH500TR550 |
||
100 | 1 | _aCHU, QUANG TRỨ | |
245 | 1 |
_aSÁNG GIÁ CHÙA XƯA MỸ THUẬT PHẬT GIÁO / _cCHU QUANG TRỨ |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỸ THUẬT, _c2001 |
||
300 |
_a493 tr. ; _c15 x 21 cm. |
||
653 | _aĐIÊU KHẮC | ||
653 | _aKIẾN TRÚC | ||
653 | _aKIẾN TRÚC CHÙA | ||
653 | _aKIẾN TRÚC CHÙA VIỆT NAM | ||
653 | _aMỸ THUẬT PHẬT GIÁO | ||
653 | _aPHẬT GIÁO | ||
900 |
_b3 _c5051 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c3666 _d3666 |