000 | 01041nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART170005082 | ||
005 | 20180507113601.0 | ||
008 | 170428s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
090 | _bĐ116L105 | ||
100 | 1 | _aĐẶNG, THỊ PHONG LAN | |
245 | 1 |
_aCHẤT LIỆU GIẤY TRONG NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2000 - 2015 / _cĐẶNG THỊ PHONG LAN |
|
260 |
_aHà Nội, _c2016 |
||
300 |
_a137 tr. : _bBÌA CỨNG |
||
650 | _aĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC CẤP CƠ SỞ | ||
653 | _aCHẤT LIỆU | ||
653 | _aCHẤT LIỆU GIẤY | ||
653 | _aCHẤT LIỆU TRONG ĐIÊU KHẮC' | ||
653 | _aĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC | ||
653 | _aĐIÊU KHẮC VIỆT NAM | ||
653 | _aNGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC | ||
653 | _aNGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2000 - 2015 | ||
653 | _aNGHIÊN CỨU KHOA HỌC | ||
900 |
_b3 _c5082 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c3699 _d3699 |